Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪ.ˈprɛ.siɳ.li/

Phó từ

sửa

depressingly /dɪ.ˈprɛ.siɳ.li/

  1. Đáng ngại, đáng buồn.

Tham khảo

sửa