Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪ.ˈpreɪ.vɜː/

Danh từ

sửa

depraver /dɪ.ˈpreɪ.vɜː/

  1. Xem deprave

Tham khảo

sửa