Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌdi.ˌpɔr.ˈteɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

deportation /ˌdi.ˌpɔr.ˈteɪ.ʃən/

  1. Sự trục xuất; sự phát vãng, sự đày.

Tham khảo

sửa