Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪ.ˈpoʊn/

Nội động từ

sửa

depone nội động từ /dɪ.ˈpoʊn/

  1. (Pháp lý) Làm chứng.

Tham khảo

sửa