Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɛn.ˈtɪ.kjə.lə.təd/

Tính từ

sửa

denticulated /dɛn.ˈtɪ.kjə.lə.təd/

  1. răng.

Tham khảo

sửa