Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪ.ˈnɑː.mə.ˌneɪ.tɜː/

Danh từ

sửa

denominator /dɪ.ˈnɑː.mə.ˌneɪ.tɜː/

  1. (Toán học) Mẫu số; mẫu thức.

Tham khảo

sửa