Tiếng Anh sửa

 
dendritic

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌdɛn.ˈdrɪ.tɪk/

Tính từ sửa

dendritic /ˌdɛn.ˈdrɪ.tɪk/

  1. Hình cây (đá, khoáng vật).

Tham khảo sửa