Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
demotion
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
demotion
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ)
Sự
giáng cấp
, sự
giáng chức
, sự
hạ tầng
công tác
; sự bị
giáng cấp
, sự bị
giáng chức
, sự bị
hạ tầng
công tác
.
Sự cho xuống
lớp
; sự bị cho xuống
lớp
.
Tham khảo
sửa
"
demotion
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)