Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪ.ˈmɑːnt.strə.tɪv.li/

Phó từ

sửa

demonstratively /dɪ.ˈmɑːnt.strə.tɪv.li/

  1. Cởi mở, phóng khoáng.

Tham khảo

sửa