demolitionist
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌdɛ.mə.ˈlɪ.ʃə.ˌnɪst/
Danh từ
sửademolitionist /ˌdɛ.mə.ˈlɪ.ʃə.ˌnɪst/
- Xem demolition
Tham khảo
sửa- "demolitionist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
demolitionist /ˌdɛ.mə.ˈlɪ.ʃə.ˌnɪst/