Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌdɛ.mə.ˈlɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

demolition /ˌdɛ.mə.ˈlɪ.ʃən/

  1. Sự phá huỷ; sự đánh đổ.

Tham khảo

sửa