demme
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å demme |
Hiện tại chỉ ngôi | demmer |
Quá khứ | dem te |
Động tính từ quá khứ | demt |
Động tính từ hiện tại | — |
demme
- Đắp bờ, đắp đê, đắp đập.
- å demme opp ei elv
- å demme opp for noe — Ngăn, chận việc gì.
Tham khảo
sửa- "demme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)