Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌdɛ.mɪ.ˌmɑːn.ˈdeɪn/

Danh từ

sửa

demimondaine /ˌdɛ.mɪ.ˌmɑːn.ˈdeɪn/

  1. Gái giang hồ.

Tham khảo

sửa