demi-solde
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /də.mi.sɔld/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
demi-solde /də.mi.sɔld/ |
demi-soldes /də.mi.sɔld/ |
demi-solde gc /də.mi.sɔld/
Danh từ
sửademi-solde gđ kđ /də.mi.sɔld/
Tham khảo
sửa- "demi-solde", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)