Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /də.mi.sɔld/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
demi-solde
/də.mi.sɔld/
demi-soldes
/də.mi.sɔld/

demi-solde gc /də.mi.sɔld/

  1. Nửa lương.

Danh từ

sửa

demi-solde /də.mi.sɔld/

  1. (Sử học) Sĩ quan (ăn) nửa lương.

Tham khảo

sửa