Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /də.mi.litʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
demi-litre
/də.mi.litʁ/
demi-litre
/də.mi.litʁ/

demi-litre /də.mi.litʁ/

  1. Nửa lít.

Tham khảo

sửa