Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /də.mœ.ʁe/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực demeuré
/də.mœ.ʁe/
demeurés
/də.mœ.ʁe/
Giống cái demeurée
/də.mœ.ʁe/
demeurées
/də.mœ.ʁe/

demeuré /də.mœ.ʁe/

  1. Ngây thơ, đần độn.

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
demeuré
/də.mœ.ʁe/
demeurés
/də.mœ.ʁe/

demeuré /də.mœ.ʁe/

  1. Người ngây thơ đần độn.

Tham khảo

sửa