Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌdɛ.mə.ˈrɑːr.ə/

Danh từ

sửa

demerara /ˌdɛ.mə.ˈrɑːr.ə/

  1. Đường míamàu nâu.

Tham khảo

sửa