Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌdi.ˈmæɡ.nə.ˌtɑɪ.zɜː/

Danh từ

sửa

demagnetizer /ˌdi.ˈmæɡ.nə.ˌtɑɪ.zɜː/

  1. (Tech) Cái khử từ, bộ khử từ.

Tham khảo

sửa