Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪ.ˈlɪ.bə.ˌreɪt.nəs/

Danh từ

sửa

deliberateness /dɪ.ˈlɪ.bə.ˌreɪt.nəs/

  1. Xem deliberate

Tham khảo

sửa