Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdɛɫft/

Danh từ

sửa

delft /ˈdɛɫft/

  1. Đồ gốm đenfơ (sản xuất tại Hà-lan).

Tham khảo

sửa