Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdɛ.lɪ.ɡtɜː/

Danh từ

sửa

delegator /ˈdɛ.lɪ.ɡtɜː/

  1. Xem delegate

Tham khảo

sửa