Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
delaktig
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Tính từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
delaktig
gt
delaktig
Số nhiều
delaktige
Cấp
so sánh
—
cao
—
delaktig
Có
dự phần
,
tham dự
vào.
Hun var
delaktig
i mordet.
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
delaktighet
gđc
: Sự
dự phần
,
tham dự
vào.
Tham khảo
sửa
"
delaktig
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)