Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc delaktig
gt delaktig
Số nhiều delaktige
Cấp so sánh
cao

delaktig

  1. dự phần, tham dự vào.
    Hun var delaktig i mordet.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa