Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪ.ˈɡreɪ.diɳ/

Tính từ

sửa

degrading /dɪ.ˈɡreɪ.diɳ/

  1. Làm giảm giá trị; làm đê hèn, làm hèn hạ.

Tham khảo

sửa