Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌdi.ˌfɔr.ˈmeɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

deformation /ˌdi.ˌfɔr.ˈmeɪ.ʃən/

  1. Sự làm cho méo mó, sự làm biến dạng, sự làm xấu đi; sự méo mó, sự biến dạng.
  2. (Ngôn ngữ học) Biến dạng (của một từ).

Tham khảo

sửa