Tiếng Anh

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ defoliate +‎ -or.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

defoliator (số nhiều defoliators)

  1. Người hoặc cái gì đó cắt thực vật, đặc biệt là bằng hóa chất.