Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌdi.ˈfoʊ.li.ənt/

Danh từ

sửa

defoliant /ˌdi.ˈfoʊ.li.ənt/

  1. Chất làm rụng .

Tham khảo

sửa