Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
deflector
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/dɪ.ˈflɛk.tɜː/
Danh từ
sửa
deflector
/dɪ.ˈflɛk.tɜː/
(
Vật lý
) Bộ làm
lệch
,
cái
làm
lệch
,
cực
làm
lệch
.
magnetic
deflector
— cái làm lệch dùng từ trường
(
Kỹ thuật
)
Máy
đo
từ thiên
.
Tham khảo
sửa
"
deflector
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)