Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌdɛf.lə.ˈɡreɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

deflagration /ˌdɛf.lə.ˈɡreɪ.ʃən/

  1. Sự bùng cháy, sự bốc cháy.
  2. Sự nổ bùng.

Tham khảo

sửa