Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdɛ.fə.nɪt.nəs/

Danh từ

sửa

definiteness /ˈdɛ.fə.nɪt.nəs/

  1. Xem definite

Tham khảo

sửa