Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc defensiv
gt defensivt
Số nhiều defensive
Cấp so sánh
cao

defensiv

  1. Phòng thủ, chống đỡ, phòng vệ.
    De la opp en defensiv taktikk.
    å komme på defensiven — Ở trong tình trạng phòng thủ, phòng vệ, chống đỡ.

Tham khảo sửa