Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪ.ˈdək.tɪv/

Tính từ

sửa

deductive /dɪ.ˈdək.tɪv/

  1. Suy diễn.
    deductive logic — lôgic suy diễn
    deductive method — phương pháp suy diễn

Tham khảo

sửa