Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪ.ˈdək.tə.bəl/

Tính từ

sửa

deductible /dɪ.ˈdək.tə.bəl/

  1. Có thể trừ đi, có thể khấu trừ.

Tham khảo

sửa