Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
decrepit
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/dɪ.ˈkrɛ.pət/
Tính từ
sửa
decrepit
/dɪ.ˈkrɛ.pət/
Già yếu
,
hom hem
,
lụ khụ
.
a
decrepit
old man
— người già yếu hom hem
a
decrepit
horse
— con ngựa già yếu
Hư nát
, đổ
nát
.
Tham khảo
sửa
"
decrepit
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)