Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /dɪˈklaɪnɪŋ/
    • (tập tin)
  • Tách âm: de‧clin‧ing
  • Vần: -aɪnɪŋ

Động từ

sửa

declining

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của decline.

Tính từ

sửa

declining

  1. Xuống dốc, tàn tạ.
    in one's declining years — lúc cuối đời, lúc tuổi già

Tham khảo

sửa