Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪ.ˈklɛr.ənt/

Danh từ

sửa

declarant /dɪ.ˈklɛr.ənt/

  1. (Pháp lý) Người khai.

Tham khảo

sửa