Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪ.ˈsɑɪ.sɪv.li/

Phó từ

sửa

decisively /dɪ.ˈsɑɪ.sɪv.li/

  1. Kiên định, dứt khoát.

Tham khảo

sửa