Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdɛ.sə.məl/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

decimal /ˈdɛ.sə.məl/

  1. (Toán học) Thập phân.
    a decimal number — số thập phân
    a decimal fraction — phân số thập phân

Danh từ

sửa

decimal /ˈdɛ.sə.məl/

  1. (Toán học) Phân số thập phân.

Tham khảo

sửa