Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
decimal
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdɛ.sə.məl/
Hoa Kỳ
[ˈdɛ.sə.məl]
Tính từ
sửa
decimal
/ˈdɛ.sə.məl/
(
Toán học
)
Thập phân
.
a
decimal
number
— số thập phân
a
decimal
fraction
— phân số thập phân
Danh từ
sửa
decimal
/ˈdɛ.sə.məl/
(
Toán học
)
Phân
số thập phân
.
Tham khảo
sửa
"
decimal
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)