Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪ.ˈsɪ.dʒə.wəs.nəs/

Danh từ

sửa

deciduousness /dɪ.ˈsɪ.dʒə.wəs.nəs/

  1. Xem deciduous

Tham khảo

sửa