deciduousness
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɪ.ˈsɪ.dʒə.wəs.nəs/
Danh từ
sửadeciduousness /dɪ.ˈsɪ.dʒə.wəs.nəs/
- Xem deciduous
Tham khảo
sửa- "deciduousness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
deciduousness /dɪ.ˈsɪ.dʒə.wəs.nəs/