Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdɛ.sə.ˌbɛɫ ˈmi.tɜː/

Danh từ

sửa

decibel meter /ˈdɛ.sə.ˌbɛɫ ˈmi.tɜː/

  1. (Tech) Đêxiben kế, máy đo đêxiben.

Tham khảo

sửa