dechį
Tiếng Nam Slavey
sửaCách viết khác
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửadechį (gốc từ -dechin-)
- Que.
Biến tố
sửaBiến tố sở hữu của dechį (-dechiné)
số ít | số nhiều | ||
---|---|---|---|
ngôi thứ nhất | sedechiné | naxedechiné | |
ngôi thứ hai | nedechiné | ||
ngôi thứ ba | 1) | — | gidechiné |
2) | medechiné | godechiné | |
ngôi thứ tư | yedechiné | ||
phản thân | sp. | ɂededechiné | kededechiné |
unsp. | dedechiné | ||
hỗ tương | — | ɂełedechiné | |
nguyên mẫu | ɂedechiné | ||
khu vực | godechiné | ||
1) Sử dụng khi chủ ngữ là tập hợp loài người và tân ngữ ở dạng số ít. 2) Sử dụng khi không áp dụng điều kiện trước. |
Tham khảo
sửa- Keren Rice (1989) A Grammar of Slave, Berlin, Tây Đức: Mouton de Gruyter, →ISBN, tr. 35