decentralization
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌdi.ˌsɛn.trə.lə.ˈzeɪ.ʃən/
Danh từ
sửadecentralization /ˌdi.ˌsɛn.trə.lə.ˈzeɪ.ʃən/
- (Chính trị) Sự phân quyền.
Tham khảo
sửa- "decentralization", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)