Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌdi.ˌkæl.sə.fə.ˈkeɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

decalcification /ˌdi.ˌkæl.sə.fə.ˈkeɪ.ʃən/

  1. Sự làm mất canxi; sự mất canxi.

Tham khảo

sửa