Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
deathlike
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
deathlike
Như
chết
.
deathlike
silence
— sự yên lặng như chết
deathlike
pallor
— vẻ tái nhợt như thây ma
Tham khảo
sửa
"
deathlike
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)