Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdɛθ.ˈkəp/

Danh từ

sửa

death-cup /ˈdɛθ.ˈkəp/

  1. Nấm amanit.

Tham khảo

sửa