Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dearth
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdɜːθ/
Hoa Kỳ
[ˈdɜːθ]
Danh từ
sửa
dearth
/ˈdɜːθ/
Sự
thiếu
,
sự
khan hiếm
.
a
dearth
of workmen
— sự thiếu nhân công
Sự
đói kém
.
in time of
dearth
— trong thời kỳ đói kém
Tham khảo
sửa
"
dearth
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)