Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌdi.ə.ˈsɪ.də.ˌfɑɪ/

Ngoại động từ sửa

deacidify ngoại động từ /ˌdi.ə.ˈsɪ.də.ˌfɑɪ/

  1. Khử axit.

Tham khảo sửa