Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdeɪ.ˈflɑɪ/

Danh từ

sửa

day-fly /ˈdeɪ.ˈflɑɪ/

  1. (Động vật học) Con phù du.

Tham khảo

sửa