Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
davit
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdeɪ.vət/
Danh từ
sửa
davit
/ˈdeɪ.vət/
(
Hàng hải
)
Cần trục
neo
,
cần trục
xuống (để treo, thả, kéo neo, xuồng trên tàu).
Tham khảo
sửa
"
davit
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)