Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
daværende
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
daværende
gt
daværende
Số nhiều
daværende
Cấp
so sánh
—
cao
—
daværende
Đương
thời
,
thời
đó,
thời
ấy.
Daværende
president Kennedy sa i
— 1962 at...
Tham khảo
sửa
"
daværende
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)