Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
dattier
/da.tje/
dattiers
/da.tje/

dattier /da.tje/

  1. (Thực vật học) Cây chà là.

Tham khảo

sửa